Thép Tấm A516, Thép Tấm Asme Sa516 Chịu Nhiệt Lạnh Dày 12ly, 14ly, 16ly, 25ly Thép Tấm A516, Thép Tấm Asme Sa516 Chịu Nhiệt Lạnh Dày 12ly, 14ly, 16ly, 25ly Thép Tấm A516, Thép Tấm Asme Sa516 Chịu Nhiệt Lạnh Dày 12ly, 14ly, 16ly, 25ly
Thép Tấm A516, Thép Tấm Asme Sa516 Chịu Nhiệt Lạnh Dày 12ly, 14ly, 16ly, 25ly Thép Tấm A516, Thép Tấm Asme Sa516 Chịu Nhiệt Lạnh Dày 12ly, 14ly, 16ly, 25ly

Thép Tấm A516, Thép Tấm Asme Sa516 Chịu Nhiệt Lạnh Dày 12ly, 14ly, 16ly, 25ly

Liên hệ để hỏi giá

2 năm trước

Nhấn để hiện số

Mô tả

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH



MST: 0314 103 253



ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM



Hotline:  0907 315 999 - 0937 682 789



Điện thoại: (0274) 3792666 - 6511 666  Fax: (0274) 3729  333



Email: [email protected]



 



thép tấm a516, thép tấm asme sa516 chịu nhiệt lạnh dày 12ly, 14ly, 16ly, 25ly


























































































 Tính chất cơ lý



 Thép tấm  A516 



 Steel plate 



Tiêu chuẩn



Mác thép



Độ bền cơ lý



Standard



Grade



Mechanical Properties


   

Giới hạn chảy



Giới hạn đứt



Độ giãn dài


   

Yeild Point



Tensile Strength



Elongation


   

(Mpa)



(Mpa)



(%)



Thép tấm  A516



Gr 55



205 min



380-515



23



Gr 60



220 min



415-550



21



Gr 60S



220 min



415-550



21



Gr 65



240 min



450-585



19



Gr 65S



240 min



450-585



19



Gr 70



260 min



485-620



17



Gr 70S



260 min



485-620



17




 



































































































































































































































































































































 Thành phần hóa học Thép tấm  A516



Steel plate 



Tiêu chuẩn



Mác thép



Độ dày



Thành phần hóa học



Standard



Grade



(mm)



Chemical Composition


     

C (max)



Si



Mn (max)



P (max)



S (max)



thép tấm  A516



Gr 55



t≤12.5



0.18



0.15-0.40



0.6-0.9



0.035



0.035



12.5<t≤50



0.2



0.15-0.40



0.6-1.2



0.035



0.035



50<t≤100



0.22



0.15-0.40



0.6-1.2



0.035



0.035



100<t≤200



0.24



0.15-0.40



0.6-1.2



0.035



0.035



t>200



0.26



0.15-0.40



0.6-1.2



0.035



0.035



Gr 60



t≤12.5



0.21



0.15-0.40



0.6-0.9



0.035



0.035



12.5<t≤50



0.23



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



50<t≤100



0.25



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



100<t≤200



0.27



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



t>200



0.27



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



Gr 60S



t≤12.5



0.21



0.15-0.40



0.6-0.9



0.035



0.035



12.5<t≤50



0.23



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



50<t≤100



0.25



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



100<t≤200



0.27



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



t>200



0.27



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



Gr 65



t≤12.5



0.24



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



12.5<t≤50



0.26



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



50<t≤100



0.28



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



100<t≤200



0.29



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



t>200



0.29



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



Gr 65S



t≤12.5



0.24



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



12.5<t≤50



0.26



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



50<t≤100



0.28



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



100<t≤200



0.29



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



t>200



0.29



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



Gr 70



t≤12.5



0.27



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



12.5<t≤50



0.28



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



50<t≤100



0.3



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



100<t≤200



0.31



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



t>200



0.31



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



Gr 70S



t≤12.5



0.27



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



12.5<t≤50



0.28



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



50<t≤100



0.3



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



100<t≤200



0.31



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035



t>200



0.31



0.15-0.40



0.85-1.2



0.035



0.035


Nhấn để hiển thị số:

90731****

907315999

Nhấn để hiển thị email:

maip****

[email protected]

Địa chỉ liên hệ:

5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Thép Tấm

Thép Tấm

Tài khoản: Cá Nhân

tham gia: 10/04/2019

Đánh giá (0)

Thép Tấm

Thép Tấm

Tài khoản: Cá Nhân

tham gia: 10/04/2019

Xem trang cá nhân

Đánh giá (0)

Quét mã QR chat ngay

Chat ngay

Nhấn để hiện số

So sánh

Báo cáo

Khách hàng online

Tin đăng tương tự

1

Liên kết MyPoint trên My MobiFone để nhận quà ngay

baongoc123

22 giờ trước

Hà Nội

100,000 VNĐ

Chat

8

Khớp nối giảm rung/Khớp nối mềm kim loại/Khớp nối mềm inox công nghiệp

KHỚP NỐI MỀM DÂN ĐẠT

4 ngày trước

369,500 VNĐ

Chat

1

Hè bay muôn nơi - Kết nối cực đã cùng MobiFone

baongoc123

6 ngày trước

Hà Nội

100,000 VNĐ

Chat

8

Ống ruột gà/ Ống ruột gà bọc inox/ Ống ruột gà bọc nhựa PVC có lưới

KHỚP NỐI MỀM DÂN ĐẠT

7 ngày trước

235,000 VNĐ

Chat

1

Thứ 4 rộn ràng: Nạp thẻ nhận khuyến mại 50% từ MobiFone

baongoc123

7 ngày trước

Hà Nội

100,000 VNĐ

Chat

6

Dây đồng mềm/ Dây đồng bện tráng thiếc/ Khớp nối đồng bện mềm

KHỚP NỐI MỀM DÂN ĐẠT

7 ngày trước

365,000 VNĐ

Chat

Kết nối người bán và người mua

Đã thêm vào mục “Tin đã yêu thích”

Đã xoá khỏi mục “Tin đã yêu thích”

Đã sao chép thành công