Chọn nơi ghim tin
Tìm kiếm gần đây
Từ khóa phổ biến
Đồ điện tử
Xe cộ
Bất động sản
Ship
Máy tính để bàn
Máy ảnh, Máy quay
Điện thoại di động
Xe đạp
Xe máy
Ô tô
Mua bán nhà đất
Đất
Dịch vụ - Giải trí
Thực phẩm, đồ uống
Thời trang
Mẹ và Bé
Đồ gia dụng
Sức khỏe - Sắc đẹp
Nội thất - Ngoại thất
Khuyến mại - Giảm giá
Thủ công - Mỹ nghệ - Quà tặng
Nhà trong ngõ
Căn hộ chung cư
Nhà riêng, nguyên căn
Nhạc cụ
Sách
Cửa hàng
Văn phòng
Máy tính bảng
Tivi, Loa, Amply, Máy nghe nhạc
Phụ kiện
Xe tải, xe khác
Phụ tùng xe
Xe đạp điện
Xe máy điện
Nội thất ô tô
Thời trang nam
Thời trang nữ
Đồ đôi, đồng phục
Thời trang bé
Giày dép
Thú cưng
Tìm việc làm
Đồ cho mẹ và bé
Thiết bị điện lạnh
Thiết bị nhà bếp
Thiết bị theo mùa
Thiết bị sức khỏe
Đồ gia dụng khác
Mỹ phẩm
Spa
Vật tư - y tế
Thể thao
Dịch vụ
Sở thích khác
Dụng cụ thể thao
Du lịch
Đồ dùng văn phòng, công nông nghiệp
Nội thất phòng khách
Nội thất phòng ngủ
Nội thất phòng bếp
Nội thất phòng tắm
Nội thất văn phòng
Vườn
Thiết kế, phong thủy
Nội thất khác
Hoa, quà tặng, handmade
Nghệ thuật, thủ công
Thực phẩm, Đồ uống
Thực phẩm
Đồ uống
Laptop
Thiết bị đeo thông minh
Sưu tầm đồ cổ
Thiết bị chơi game
Thời trang thể thao
Phụ kiện thể thao
Dụng cụ làm đẹp
Thực phẩm chức năng
Gà
Chó
Mèo
Chim
Đồ ăn, phụ kiện, dịch vụ
Thú cưng khác
Đồ dùng văn phòng
Công nông nghiệp
Ngoại thất
Linh kiện
Mô tả
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH
1.여행: Du lịch
2. 촬영하다: Quay phim, chụp ảnh
3. 찍다: Chụp ảnh
4. 즉석사진: Ảnh lấy ngay
5. 흑백사진: Ảnh đen trắng
6. 칼라사진: Ảnh màu
7. 쇼핑하다: Đi mua sắm
8. 구경하다: Đi ngắm cảnh
9. 놀어가다: Đi chơi
10. 등산: Leo núi
11. 여행 기: Nhật ký du lịch
12. 여행계획:Kế hoạch du lịch
13. 여행객: Khách du lịch
14. 여행 비: Chi phí du lịch
15. 여권사진: Ảnh hộ chiếu
16. 여권: Hộ chiếu
17. 여객: Lữ khách
18. 야경을 보다: Ngắm cảnh ban đêm
19. 시내곤광: Tham quan nội thành
20. 숙박료: Tiền khách sạn
21. 숙박: Trú ngụ, trọ
22. 소풍: Píc ních
23. 산울림: Tiếng vọng trong núi
24. 사진첩: Bộ sưu tập ảnh
25. 사진작품: Tác phẩm ảnh
26. 사진작가: Tác giả ảnh
27. 사진예술: Nghệ thuật ảnh
28. 사진술: Nghệ thuật chụp ảnh
29. 사진기: Máy ảnh
30. 바다: Biển
31. 민물낚시: Câu cá nước ngọt
32. 미끼: Mồi câu
33. 물고기: Cá
34. 문화관광부: Bộ văn hóa -; du lịch
35. 메아리:Tiếng vọng
37. 등정: Leo đến đỉnh núi
38. 등산화: Gìay leo núi
39. 등산하다: Leo núi
40. 등산장비: Thiết bị leo núi
41. 등산양말: Tất leo núi
42. 등산복: Áo quần leo núi
43. 등산모: Mũ leo núi
44. 관광버스: Xe buýt du lịch
45. 관광명소: Danh lam thắng cảnh
46. 관광단: Đoàn du lịch
47. 관광국가: Nước du lịch
48. 관광공원: Công viên du lịch
49. 관광객을 유치하다: Thu hút khách du lịch
50. 관광객: Khách du lịch
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN TRUNG
ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ ANH-TRUNG-NHẬT-HÀN
HOTLINE/ZALO: 0342.764.995
TẦNG 1 TOÀN NHÀ BẮC KỲ, ẤP ĐỒN, YÊN TRUNG, YÊN PHONG, BẮC NINH
Nhấn để hiển thị số:
34276****
342764995
Địa chỉ liên hệ:
Tầng 1 chung cư Bắc Kỳ, Ấp Đồn, Yên Trung, Yên Phong
Atlantic Yên Trung
Tài khoản: Cá Nhân
tham gia: 21/07/2022
Đánh giá (0)
Đánh giá (0)
Quét mã QR chat ngay
Chat ngay
Nhấn để hiện số
So sánh
Báo cáo
Khách hàng online
Tin đăng tương tự
Lê Thị Hoài
28 tháng trước
Huyện Tiên Du, Bắc Ninh
Lê Thị Hoài
28 tháng trước
Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
Lê Thị Hoài
29 tháng trước
Huyện Quế Võ, Bắc Ninh
Nguyễn Thị Lý
29 tháng trước
Khu Bồ Sơn, P Võ Cường, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Lê Thị Hoài
29 tháng trước
Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh
Kết nối người bán và người mua
Đã thêm vào mục “Tin đã yêu thích”
Đã xoá khỏi mục “Tin đã yêu thích”
Đã sao chép thành công
Chia sẻ
Bình luận